Turn out là gì? Cấu trúc, cách sử dụng của turn out và bài tập minh họa

“TURN OUT” là một cụm từ phổ biến và rất thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong văn viết. Vậy cụ thể Turn out là gì? Cấu trúc, cách sử dụng của turn out và bài tập minh họa? Hãy cùng Trường Cao Đẳng Kiên Giang tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. “Turn out” tức là gì?
Phrasal verb “TURN OUT” là một cụm từ phổ biến và rất thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong văn viết. Được tạo thành bởi 2 thành phần chính là động từ “turn” (xoay, chuyển) và giới từ “out” (ra ngoài), “Turn out” /tɝːn aʊt/ có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh sử dụng. Tuy nhiên, tất cả đều liên quan tới ý nghĩa của sự xuất hiện hoặc vận chuyển.
Với tính linh hoạt của mình, phrasal verb này có thể được vận dụng vào nhiều loại văn bản, từ văn nói tới văn viết. Việc sử dụng “Turn out” tạo điều kiện cho văn phong của bạn trở nên phong phú hơn và đa dạng hơn. Một số ví dụ sử dụng của “Turn out” có thể bao gồm: “The event turned out to be a great success”, “It turns out that I was right all along”, “She turned out the lights and went to bed”, “The police turned out in force to control the riot”.
Từ đó, chúng ta có thể thấy rằng, việc nắm vững và sử dụng thành thục những phrasal verb như “Turn out” là rất quan trọng để tăng kỹ năng giao tiếp và viết văn của chúng ta.
Theo tự điển Cambridge Dictionary và Oxford Advanced Learner’s Dictionary, “Turn out” mang 4 lớp nghĩa khác nhau, cụ thể là:
– To occur in a specific manner or yield a particular outcome, particularly one that is unforeseen. (Xảy ra theo một cách cụ thể hoặc đưa ra một kết quả nhất định, đặc biệt là kết quả không mong đợi.)
Ví dụ: If tomorrow’s weather turns out to be rainy, the organizing committee may need to modify their arrangements. (nếu như thời tiết ngày mai có mưa, ban tổ chức có thể cần phải điều chỉnh kế hoạch của họ.)
Lưu ý: Với cách sử dụng này, “Turn out”sẽ đi kèm với một trạng từ, một tính từ hoặc ở trong nghi vấn có chứa từ để hỏi “How”.
– To attend an event or gathering, or be physically present there. (tham gia một sự kiện hoặc buổi tụ họp, hoặc có mặt vật lý tại đó.)
Ví dụ: Thousands of Vietnamese people turned out to welcome the national football team at Noi Bai airport. (Hàng nghìn người dân Việt Nam đã tới đón đội tuyển bóng đá quốc gia tại sân bay Nội Bài.)
– To ultimately and unexpectedly become known or uncovered. (Cuối cùng và bất thần được biết tới hoặc khám phá.)
Ví dụ: It turned out that the girl we encountered at the station yesterday was May’s sister. (Hóa ra cô gái mà chúng tôi gặp ở nhà ga ngày hôm qua là em gái của May.)
– To diverge from the center in a different direction. (Đi theo hướng khác so với trung tâm.)
Example: I dislike it when someone turns their finger out at another’s face. It’s impolite! (Tôi ghét khi một người chỉ tay vào mặt người nào đó. Đó là một hành động thiếu lịch sự!).
2. Những cấu trúc liên quan tới “Turn out”
Ngoài bốn lớp nghĩa chính đã đề cập ở phần trên, cụm động từ “Turn out” còn được sử dụng thường xuyên ở một số cấu trúc khác, cụ thể là:
– Turn out + something: To manufacture or create something, often in a large quantity or quickly, is expressed by using the phrasal verb “Turn out + something”. (Với nghĩa sản xuất cái gì đó theo số lượng lớn hoặc nhanh)
Ví dụ: BigBang, one of the most outstanding Kpop idol groups, managed to turn out over 20 hit songs during their career. (BigBang là một trong những nhóm nhạc Hàn Quốc tuyệt vời nhất, tạo ra hơn 20 bài nhạc hit trong sự nghiệp của mình)
– “To force someone to leave a place” có thể được diễn đạt lại bằng cấu trúc sau:
Turn out + someone + of/from + somewhere:
Ví dụ: The security turned the drunk man out of the bar. (Bảo vệ đã đuổi người đàn ông say xỉn ra khỏi quán bar.)
– “Turn something out” means to switch off a light or a source of heat.(Tắt một cái gì đó)
Ví dụ: For example: Don’t forget to turn out all the lights before you leave. (Đừng quên tắt hết đèn khi đi ra ngoài)
– Turn out to be = Turned out to have + something: “When we say ‘turn out to be,’ we’re describing a situation, event, or story that surprises or shocks others. (Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất thần.)
Ví dụ: That math exercise turned out to be harder than I thought. (Bài tập Toán đó hóa ra khó hơn tôi tưởng)
– Turn out that + S + V: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất thần vì điều đó.
Ví dụ: Everyone assumed Michael would be the class monitor, but it turned out that Jack had taken that position instead. (Mọi người đều nghĩ rằng Michael sẽ là lớp trưởng, nhưng thay vào đó Jack lại ở vị trí đó).
3. Cách sử dụng của “Turn out”
Từ “turn out” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó phụ thuộc vào văn cảnh của câu. Điều này tức là bạn cần phải hiểu rõ những nghĩa khác nhau của từ này để có thể sử dụng nó chuẩn xác và tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp mà từ “turn out” được sử dụng:
– “Turn out” để diễn tả kết quả cuối cùng hoặc kết quả dự kiến của một tình huống hoặc sự kiện: Ví dụ, “The party turned out to be a huge success,” tức là bữa tiệc đã thành công rực rỡ. Hoặc “I was worried about the test, but it turned out to be easier than I thought,” tức là kỳ thi dễ hơn tôi nghĩ.
– “Turn out” để diễn tả sự hiện diện hoặc sự tham gia của một nhóm người vào một sự kiện hoặc hoạt động: Ví dụ, “Many people turned out for the concert last night,” tức là nhiều người đã tới tham gia buổi hòa nhạc tối qua.
– “Turn out” để diễn tả việc sản xuất hoặc sản phẩm được tạo ra: Ví dụ, “The factory turned out 500 cars last month,” tức là nhà máy đã sản xuất 500 chiếc xe khá trong tháng trước.
– “Turn out” để diễn tả việc sửa chữa hoặc làm mới một vật phẩm: Ví dụ, “The tailor turned out my pants in one day,” tức là thợ may đã sửa quần của tôi trong một ngày.
Điều quan trọng là cách sử dụng từ “turn out” phụ thuộc vào văn cảnh của câu và bạn cần phải hiểu rõ những nghĩa khác nhau của nó để có thể sử dụng nó đúng cách trong những tình huống khác nhau. Việc nắm vững những trường hợp sử dụng cụ thể sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
4. Một số bài tập minh họa về “Turn out” kèm đáp án
Đề bài: Dịch những câu sau và xác định xem “Turn out” trong đó mang tức là gì:
1. A lot of beautiful young girls turned out for the audition.
2. The factory turns out 900 tons of biscuits a week.
3. It turns out that Mary had known her boyfriend when they were young.
4. The leader turned this girl out of that project because of her laziness.
5. My mother always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire.
Đáp án:
1. A lot of beautiful young girls turned out for the audition.
→ Rất nhiều diễn viên đã tới tham gia buổi thử vai.
→ Turn out: To come, appear, or be present at an event (Có mặt tại một sự kiện nào đó)
2. The factory turns out 900 tons of biscuits a week.
→ Nhà máy đã sản xuất 900 tấn bánh quy trong vòng một tuần.
→ Turn out: To produce or make something, often in large quantities or quickly (Sản xuất cái gì đó theo số lượng lớn hoặc nhanh)
3. It turns out that Mary had known her boyfriend when they were young.
→ Hóa ra Mary đã biết bạn trai của cô ấy từ khi cả hai còn bé.
→ Turn out: Diễn tả một vấn đề, một sự việc nào hay một câu chuyện nào đó xảy ra khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất thần.
4. The leader turned this girl out of that project because of her laziness.
→ Nhóm trưởng đã cho cô gái ấy ra khỏi dự án bởi vì sự lười biếng.
→ Turn out: To force someone to leave a place (Ép buộc người nào đó phải rời khỏi đâu)
5. My mother always told me to turn out the gas after cooking to avoid fire.
→ Mẹ tôi luôn dặn tôi phải tắt gas sau khi nấu bếp để tránh hỏa thiến
→ Turn out: To switch a light or a source of hear off (Tắt một cái gì đó)
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Trường Cao Đẳng Kiên Giang về vấn đề: Turn out là gì? Cấu trúc, cách sử dụng của turn out và bài tập minh họa. Tuy nhiên, nếu như quý khách hàng còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ về những vấn đề pháp lý khác, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn kịp thời. Quý khách hàng có thể liên hệ với phòng ban tư vấn pháp luật trực tuyến của chúng tôi qua số hotline: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tư vấn qua địa chỉ email: [email protected]. Chúng tôi rất trân trọng sự quan tâm của quý khách hàng đối với bài viết này và hy vọng có thể khắc phục được nhu cầu của quý khách hàng.