Nguyên nhân hình thành chủ nghĩa tư bản độc quyền

Chủ nghĩa tư bản độc quyền là chủ nghĩa tư bản trong đó ở hầu hết các ngành, các lĩnh vực của nền kinh tế tồn tại các tổ chức tư bản độc quyền và chúng chi phối sự phát triển của toàn bộ nền kinh tế. Vậy nguyên nhân hình thành chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì? Hãy cùng Trường Cao Đẳng Kiên Giang tìm hiểu vấn đề này qua bài viết dưới đây.
1. Hiểu như thế nào về chủ nghĩa tư bản độc quyền?
Chủ nghĩa tư bản độc quyền trong tiếng Anh là Monopoly Capitalism.
Các tổ chức độc quyền xuất hiện khi chủ nghĩa tư bản cạnh tranh tự do phát triển đến một mức độ nhất định. Ban đầu, chúng chỉ xuất hiện trong một số ngành và lĩnh vực của nền kinh tế và sức mạnh kinh tế của chúng chưa đủ lớn. Tuy nhiên, sau đó, chúng trở nên mạnh mẽ hơn và chiếm ưu thế trong toàn bộ nền kinh tế.
Chủ nghĩa tư bản độc quyền được coi là một giai đoạn phát triển mới của chủ nghĩa tư bản, trong đó tồn tại các tổ chức tư bản độc quyền ở hầu hết các ngành và lĩnh vực kinh tế và chúng chi phối sự phát triển của toàn bộ nền kinh tế. Quy luật thống trị trong chủ nghĩa tư bản độc quyền là quy luật lợi nhuận độc quyền, trong khi đó, trong chủ nghĩa tư bản cạnh tranh tự do là quy luật lợi nhuận bình quân. Tuy nhiên, bản chất của chủ nghĩa tư bản không thay đổi và quy luật lợi nhuận độc quyền chỉ là một hình thái biến tướng của quy luật giá trị thặng dư.
2. Chủ nghĩa tư bản độc quyền có đặc điểm gì?
Có thể khái quát một số đặc điểm kinh tế cơ bản của chủ nghĩa tư bản độc quyền như sau:
* Tập trung sản xuất và sự thống trị của các tổ chức độc quyền
Sự tích tụ và tập trung sản xuất đã dẫn đến sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền. Những tổ chức độc quyền này được hình thành bởi những nhà tư bản lớn liên minh lại với nhau để kiểm soát một phần lớn hoặc toàn bộ sản phẩm của một ngành sản xuất cụ thể. Việc này cho phép liên minh này có ảnh hưởng quyết định đến quá trình sản xuất và lưu thông của ngành đó.
* Tư bản tài chính
Việc tích tụ và tập trung tư bản trong ngân hàng đã dẫn đến sự hình thành các tổ chức độc quyền trong lĩnh vực này. Ngân hàng ban đầu chỉ đóng vai trò là trung gian trong việc thanh toán và tín dụng, nhưng sau đó, do nắm giữ phần lớn tư bản tiền tệ trong xã hội, ngân hàng đã trở thành một nhà cầm quyền có thể chi phối các hoạt động kinh tế-xã hội.
Các tổ chức độc quyền ngân hàng đã cho phép các tổ chức độc quyền trong ngành công nghiệp vay tiền và gửi tiền lớn trong một khoảng thời gian dài, từ đó tạo ra một mối liên hệ xoắn xuýt giữa các tổ chức độc quyền này. Cả hai bên đều quan tâm đến hoạt động của nhau và cố gắng thâm nhập vào nhau. Điều này đã dẫn đến sự xuất hiện của một loại tư bản mới được gọi là tư bản tài chính, là sự kết hợp giữa tư bản độc quyền trong ngân hàng và tư bản độc quyền trong ngành công nghiệp.
* Xuất khẩu tư bản
Việc xuất khẩu hàng hóa có nghĩa là đưa hàng hóa ra nước ngoài để thực hiện giá trị và giá trị thặng dư. Tuy nhiên, khi nói về xuất khẩu tư bản, thì có nghĩa là đầu tư tư bản ra nước ngoài nhằm mục đích chiếm đoạt giá trị thặng dư ở các nước nhập khẩu tư bản đó.
Xuất khẩu tư bản có thể được chia thành hai hình thức chính là xuất khẩu tư bản trực tiếp và xuất khẩu tư bản gián tiếp. Xuất khẩu tư bản trực tiếp là khi tư bản được đưa ra nước ngoài để trực tiếp kinh doanh và thu lợi nhuận cao. Còn xuất khẩu tư bản gián tiếp là khi tư bản được cho vay để thu lợi tức.
* Sự phân chia thế giới về mặt kinh tế giữa các liên minh độc quyền quốc tế
Việc gia tăng quy mô và phạm vi xuất khẩu tư bản đã dẫn đến sự phân chia thế giới về mặt kinh tế, bao gồm việc phân chia các lĩnh vực đầu tư tư bản và thị trường thế giới giữa các tổ chức độc quyền. Các cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các tổ chức độc quyền kinh tế mạnh đã dẫn đến các đụng độ trên trường quốc tế, và điều này đã thúc đẩy xu hướng hiệp định và thoả hiệp để tăng cường vị thế độc quyền của họ trong các lĩnh vực và thị trường quan trọng. Kết quả của sự cạnh tranh này là sự hình thành các liên minh độc quyền quốc tế và tập đoàn xuyên quốc gia.
* Sự phân chia thế giới về mặt lãnh thổ giữa các cường quốc đế quốc
Chủ nghĩa đế quốc là một đặc trưng của chủ nghĩa tư bản độc quyền, được thể hiện qua chính sách xâm lược và áp bức các quốc gia khác để biến chúng thành thuộc địa của các cường quốc nhằm đáp ứng yêu cầu thu được siêu lợi nhuận độc quyền của tư bản độc quyền.
Khi đầu tư ra nước ngoài, đặc biệt là ở các nước thuộc địa và phụ thuộc, tư bản độc quyền thu được siêu lợi nhuận do có các điều kiện thuận lợi như nguồn nguyên liệu dồi dào giá rẻ hoặc thậm chí miễn phí, chi phí nhân công rẻ mạt… Điều này dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các tổ chức độc quyền của các quốc gia khác nhau, và để giành giật thị trường và môi trường đầu tư, nhà nước can thiệp để giúp cho các tổ chức độc quyền của nước mình thu được siêu lợi nhuận độc quyền ở ngoại quốc.
Tuy nhiên, sự can thiệp này của nhà nước đã khiến cho nó trở thành một nước đế quốc chủ nghĩa, kết hợp giữa yêu cầu vươn ra và thống trị ở nước ngoài của tư bản độc quyền với chính sách xâm lăng của nhà nước.
3. Chủ nghĩa tư bản độc quyền hình thành từ nguyên nhân nào?
Chủ nghĩa tư bản độc quyền xuất hiện vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân chủ yếu sau đây:
Đầu tiên, sự phát triển của lực lượng sản xuất được thúc đẩy bởi tiến bộ khoa học kỹ thuật đã tạo ra những ngành sản xuất mới với quy mô lớn. Điều này đã đòi hỏi những hình thức kinh tế tổ chức mới như các xí nghiệp lớn và sản xuất lớn có ưu thế rõ rệt so với sản xuất nhỏ. Mặt khác, sự phát triển này cũng dẫn đến tăng năng suất lao động và sản xuất giá trị thặng dư tương đối, mở rộng khả năng tích lũy tư bản, thúc đẩy sự phát triển sản xuất lớn và tăng tích tụ tư bản.
Thành tựu khoa học kỹ thuật mới trong 30 năm cuối của thế kỷ XIX, bao gồm sản lượng lớn gang thép với chất lượng cao từ lò luyện kim mới Betsơme, Máctanh, Tômát, v.v.; phát hiện ra hoá chất mới như axít sunphuaric (H2S04), thuốc nhuộm, v.v.; cùng với đó là sự ra đời của các máy móc mới như động cơ điêzen, máy phát điện, máy tiện, máy phay, v.v. và phát triển những phương tiện vận tải mới như xe hơi, tàu thuỷ, xe điện, máy bay, v.v. và đặc biệt là đường sắt. Thành tựu khoa học kỹ thuật này cũng đã tạo ra những ngành sản xuất mới đòi hỏi quy mô lớn và dẫn đến tăng năng suất lao động, khả năng tích lũy tư bản, thúc đẩy phát triển sản xuất lớn.
Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật phát triển, quy luật kinh tế của chủ nghĩa tư bản, như quy luật giá trị thặng dư và quy luật tích luỹ, đang ngày càng ảnh hưởng mạnh mẽ đến cơ cấu kinh tế xã hội tư bản, dẫn đến sự tập trung sản xuất quy mô lớn. Sự cạnh tranh khốc liệt buộc các nhà tư bản phải cải tiến kỹ thuật và tăng quy mô tích luỹ để cạnh tranh thành công. Tuy nhiên, đây cũng là nguyên nhân khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa phá sản, trong khi các doanh nghiệp lớn tăng trưởng nhanh chóng với số tư bản tập trung và quy mô sản xuất ngày càng to lớn. Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 1873 đã khiến hàng loạt doanh nghiệp nhỏ và vừa phá sản, thúc đẩy nhanh chóng quá trình tích tụ và tập trung tư bản. Hệ thống tín dụng tư bản chủ nghĩa đã trở thành đòn bẩy mạnh mẽ thúc đẩy sự tập trung sản xuất, đặc biệt là sự hình thành của các công ty cổ phần, tạo tiền để cho sự ra đời của các tổ chức độc quyền.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Trường Cao Đẳng Kiên Giang liên quan đến vấn đề: Nguyên nhân hình thành chủ nghĩa tư bản độc quyền. Mọi thắc mắc chưa rõ hay có nhu cầu hỗ trợ vấn đề pháp lý khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ với bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline: 19006162 hoặc gửi yêu cầu tư vấn qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời. Xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm theo dõi bài viết của Trường Cao Đẳng Kiên Giang.